(Áp Dụng Từ Ngày 01/12/ 2012)

Similar documents
Unit price (incl.vat) in VND Domae MCB - 1P/1P+N, 4.5kA & 6kA, 230/240V Domae MCB 1P. 4.5kA Reference 112, DOM , DOM11341

MINIATURE CIRCUIT BREAKER (MCB) ( CẦU DAO TỰ ĐỘNG)

MCB-EE.ELCB-RCCB (Made in Korea)

THIẾT KẾ Ô TÔ ĐIỆN TRÊN CƠ SỞ Ô TÔ BUS HYUNDAI COUNTY ELECTRIC VEHICLE DESIGN IN BASED ON HYUNDAI COUNTY BUS

Circuit Breaker Selection was affected by Seventeenth Edition Amendment from the First of July 2015

BẢNG GIÁ BIẾN TẦN LS 2018

Đen mm Nâu 4X4 Đồng 4V8

HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN DÂY & CÁP HẠ THẾ DÂY & CÁP HẠ THẾ A/ LỰA CHỌN DÂY & CÁP : Khi chọn cáp, khách hàng cần xem xét những yếu tố sau: - Dòng điện định

Power Distribution and Protection

Bảng Giá Đại Lý. Các Sản Phẩm LED. Cửa Hàng BẢO THÀNH xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá các sản phẩm ngành chiếu sáng dân dụng :

TẬP ĐOÀN XĂNG DẦU VIỆT NAM

OPERATING CHARACTERISTICS

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PHILIPS Số 20/01/2018

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PHILIPS Số 30/10/2017

3 QTII Silicone Rubber Termination Đầu cáp cao su silicone. QTII(X)8S-32-Series

RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR

DO THANH AUTO Company Profile

Kính gửi: Các Chủ tàu/ Công ty quản lý tàu chạy tuyến quốc tế Các Đơn vị thiết kế tàu biển Các Nhà máy đóng tàu Các Chi cục Đăng kiểm tàu biển

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PHILIPS Số 01/06/2018

TỐI ƯU HÓA QUY TRÌNH TỔNG HỢP BIODIESEL TỪ DẦU HẠT CAO SU BẰNG PHƯƠNG PHÁP BỀ MẶT ĐÁP ỨNG

MCCB Accessories to suit AF

ÝLÒÙ ÌÇ ÌÒØØ. Ì» æ ðî Û³ æ

Molded Case Circuit Breakers

TỔNG HỢP VÀ ĐÁNH GIÁ TÍNH CHẤT CỦA HỆ XÚC TÁC TRONG PHẢN ỨNG ESTER CHÉO HÓA DẦU JATROPHA ỨNG DỤNG LÀM BIODIESEL

C-FRAME PRESS (MÁY ÉP)

OUR CUSTOMER CARE COMMITMENTS

Low breaking capacity moulded case circuit breakers

HYUNDAI U-Series. Molded Case Circuit Breaker

Low voltage circuit breakers

B-SELECT: The premium passenger tire care service center -All-inone treatment for your car

max pole for t=15 ms

TEANA. visit

HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN DÂY & CÁP HẠ THẾ

Form 3 (Academic Performance Score) Final and No. Student's ID Full Name performance 10% 30% 60% Note. In numbers. In words

Miniature Circuit Breakers BK63HU / BK63H

GIẢ NG V I Ê N : T S. H À C H Í T R U N G B Ộ M Ô N : K H M T K H O A C N T T, H V K T Q S E M A I L : H C T Y A H O O.

22AF 40AF AF 150AF 225AF 400AF 800AF

DANH SÁCH HỌC VIÊN MBAVB3 BẢO VỆ ĐỀ ÁN THẠC SĨ CHƯƠNG TRÌNH VIỆT BỈ

MINIATURE CIRCUIT BREAKERS RCBO s & DIN RAIL MOUNTED FUSE HOLDERS

Bài tập lớn AutoCAD

Circuit Breakers Ex9M

CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG SẢN XUẤT & KINH DOANH VẬT TƯ NGÀNH NƯỚC

TRẠM BIẾN THẾ PHÂN PHỐI HỢP BOÄ (Integrated Distribution Substation - IDS)

Dầu Nhớt Hiệu Suất Cao High-Performance Lubricants

Technical Data Accessories MCBs Ex9B.

The Ultimate Safety Breaker

Siemens switchgear. Tried, tested, trusted. Circuit Breakers

Disc Grinder. Máy mài góc PDA-100M. Handling instructions. Hướng dẫn sử dụng. Read through carefully and understand these instructions before use.

AUXILIARY EQUIPMENT FOR MACHINING TOOLS (THIẾT BỊ PHỤ TRỢ MÁY CẮT GỌT)

CÔNG NGHỆ MỚI ĐẲNG CẤP MỚI

Rated Impulse withstand voltage U imp Main circuit Between terminals, AC3500V for 1 minute 12kV terminal group to earth Control circuits

Contents. Compact ACB 1600A. Ratings 03 Ordering 04 Electrical diagram. 06 Accessories 08 Structure 09 Dimensions 10

Contents. Compact ACB 1600A. Ratings 03 Ordering 04 Electrical diagram. 06 Accessories 08 Structure 09 Dimensions 10

1 ALUTEK CO., LTD Plating AN GIANG MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY Machining AN HA CO., LTD Machining 55

Index. Manual Motor Starters 1. Auxiliary Contact Blocks 1. Trip Alarm Auxiliary 1. Switch. Shunt Release 1. Under-voltage Release 2.

BREAKER. Molded Case Circuit Breaker/Earth Leakage Circuit Breaker

ไขควงกระแทกไร สาย WH 14DSAL WH 18DSAL. Cordless Impact Driver. 충전임팩트드라이버 Máy bắt vít động lực dùng pin ค ม อการใช งาน. Handling instructions

Easypact 250 Accessories & Auxiliaries. Easypact Range 2.2. Phụ kiện của MCCB EasyPact 250 Dùng cho MCCB 2P,3P, 4P

Memshield - ACB Ratings & Specifications

RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR

Short form catalogue Motor protection and control Manual motor starters

34 Duy Khanh Co., Ltd Mould for plastic molding DUYTAN PLASTICS CORP Plastic molding ECOM ENGINEERING CO.,LTD Sheet metal FAB - 9 VI

Read through carefully and understand these instructions before use.

ค ม อการใช งาน. Read through carefully and understand these instructions before use.

3VU13, 3VU16 Circuit-Breakers

RESULTS FOR SEMESTER II THE ACADEMIC YEAR

UTS400 SELECTION GUIDE CATALOG NUMBERING [PRODUCT SELECTION] UTS400 NT ATU 400A 3P LL LSIS UL MCCB

Gradebook Report % / Anh, Qu?nh Anh Qu?nh 5 COM

MCCB Connections, mounting and chassis systems

Protection, Monitoring and Control Components for Low Voltage Equipment SELECTION GUIDE: UK EDITION

D509E. Manual Motor - Starters

Mitsubishi Breaker Line-up

3VT Kompaktleistungsschalter bis 630A

Power Devices Catalogue 2013

GIẢ NG V I Ê N : T S. H À C H Í T R U N G B Ộ M Ô N : K H M T K H O A C N T T, H V K T Q S E M A I L : H C T Y A H O O.

Components for EEx e Panels

Motor Circuit Breakers C4

General data 5/37. Overview

Low voltage circuit breakers

15-I73E CAT REF.

14-I73E CAT REF.

Manual Motor Starters

MARCH CONSOLIDATED PRICE LIST. Low -Voltage Circuit Breakers

CHINT. NM7 Moulded Case Circuit Breaker

LV & MV Circuit Breakers, Contactors & Overload Relays

RATE CARD Valid from

IP20 degree of protection; IP40 degree of protection after installation in a distribution box

Low voltage switch gear

บล อกกระแทกไร สาย WR 18DSHL. Cordless Impact Wrench. 충전임팩트렌치 Máy bắt vít xung điện dùng pin ค ม อการใช งาน. Handling instructions.


S200 UL 489 Series. Miniature circuit breakers S200. Features. Description

Manual Motor Starters. Meta-MEC

LSIS UL MCCB & Accessory

เล อยไร สาย CR 10DL. Cordless Reciprocating Saw. 충전컷쏘 Máy cưa kiếm dùng pin ค ม อการใช งาน. Handling instructions. 취급설명서 Hướng dẫn sử dụng

Low voltage circuit breakers

18-I73E CAT REF.

price list IN ELECTRICAL AND DIGITAL BUILDING INFRASTRUCTURES

Low voltage moulded case circuit breaker EB2

ไขควงกระแทกไร สาย WH 14DBEL WH 18DBEL. Cordless Impact Driver. 충전임팩트드라이버 Máy bắt vít động lực dùng pin ค ม อการใช งาน. Handling instructions

สว านไขควงไร สาย DS 14DJL DS 18DJL

Transcription:

HOANG TRANG ELECTRIC CO., LTD (HOTECO) Add : 15A Nguyễn Trung Trực; P.5; Q. Bình Thạnh; Tp.HCM Tel : (84.8) 351 5 8100/02-6297 7400/02 - Fax : (84.8) 3515 8101 Website: http//: www.hoangtrangco.com.vn - E-mail: hoangnc@hoangtrangco.com.vn BẢNG GIÁ TERASAKI BẢNG GIÁ TERASAKI (Áp Dụng Từ Ngày 01/12/ 2012)

MCB-ELCB (Made in Japan) Áp dụng từ ngày 01/12/2012 Số cực (P) Dòng định Mức Dòng Cắt Miniature Circuit Breaker (MCB) Tiêu chuẩn EN 60898, KEMA 1 POLE - 6kA EP06 1 2, 4A 6 120,000 EP06 1 6A 6 120,000 EP06 1 10, 16, 20, 25, 32A 6 120,000 EP06 1 40, 50,63A 6 180,000 2 POLE - 6kA EP06 2 2, 4A 6 280,000 EP06 2 6A 6 270,000 EP06 2 10, 16, 20, 25, 32A 6 270,000 EP06 2 40, 50,63A 6 350,000 3 POLE - 6kA EP06 3 2, 4A 6 430,000 EP06 3 6A 6 430,000 EP06 3 10, 16, 20, 25, 32A 6 430,000 EP06 3 40, 50,63A 6 460,000 4 POLE - 6kA EP06 4 2, 4A 6 650,000 EP06 4 6A 6 550,000 EP06 4 10, 16, 20, 25, 32A 6 620,000 EP06 4 40, 50,63A 6 650,000 1 POLE - 10kA EP10 1 2, 4A 10 210,000 EP10 1 6A 10 170,000000 EP10 1 10, 16, 20, 25, 32A 10 180,000 EP10 1 40, 50,63A 10 230,000 2 POLE - 10kA EP10 2 2, 4A 10 410,000 EP10 2 6A 10 430,000 EP10 2 10, 16, 20, 25, 32A 10 430,000 EP10 2 40, 50,63A 10 480,000 Trang 1

MCB-ELCB (Made in Japan) Áp dụng từ ngày 01/12/2012 Số cực (P) Dòng định Mức Dòng Cắt 3 POLE - 10kA EP10 3 2, 4A 10 850,000 EP10 3 6A 10 850,000 EP10 3 10, 16, 20, 25, 32A 10 650,000 EP10 3 40, 50,63A 10 750,000 4 POLE - 10kA EP10 4 2, 4A 10 850,000000 EP10 4 6A 10 850,000 EP10 4 10, 16, 20, 25, 32A 10 850,000 EP10 4 40, 50,63A 10 850,000 Eeath-Leakage Circuit Breaker (ELCB) 3 POLE (Loại kinh tế) TZ30EC 3 5, 10, 15,20,30A 2,5 3,370,000 ZE100NF 3 63, 80, 100A 10 4,330,000 ZE250SF 3 125, 150, 175, 200, 225, 250A 18 9,430,000 ZE400NF 3 250, 300, 350, 400A 36 17,330,000 3 POLE (Loại tiêu chuẩn) ZS50NF 3 6, 10, 16,20,25, 32A 5 4,030,000 ZS100NF 3 16,20,32,40,50,63,80,100A 30 11,070,000 ZS250SF 3 125, 150, 175, 200, 225, 250A 30 13,000,000 ZS400NF 3 200 ~ 400Adj 50 28,900,000 3 POLE (Loại dòng cắt ngắn mạch cao) ZS100GF 3 16,20,32,40,50,63,80,100A 50 13,000,000 ZS225GF 3 125, 150, 175, 200, 225A 50 15,400,000 000 ZS400GF 3 200 ~ 400Adj 70 33,700,000 4 POLE (Loại tiêu chuẩn) ZS100NF 4 16,20,32,40,50,63,80,100A 30 16,360,000 ZS225NF 4 125, 150, 175, 200, 225A 30 19,730,000 ZS400NF 4 200 ~ 400A Adj 50 37,540,000 4 POLE (Loại dòng cắt ngắn mạch cao) ZS225GF 4 125, 150, 175, 200, 225A 50 21,180,000 ZS400GF 4 200 ~ 400Adj 70 44,280,000 Trang 2

MCCB (Made in Japan) Áp dụng từ ngày 01/12/2012 Số cực (P) Dòng cắt MCCB (APTOMAT) 2 Poles (Loại kinh tế) E100SF 2 (10,15,20,30,40,50,60,75,100)A 25 1,350,000 S160SCF 2 (15,20,30,40,50,60,75,100,125,160)A 35 1,650,000 MCCB (APTOMAT) 3 Poles (Loại kinh tế) E100SF 3 (10,15,20,30,40,50,60,75,100)A 16 1,850,000 S160SCF 3 (15,20,30,40,50,60,75,100,125,160)A 25 1,950,000 E250SF 3 (125,150,175,200,225,250)A 25 3,850,000 S400CF 3 (250,300,350,400)A 36 8,950,000 S630CF 3 (500, 600,630)A 36 14,500,000 S800NF 3 (700,800)A 50 23,500,000 MCCB (APTOMAT) 3 Poles (Loại ạ tiêu chuẩn) S160SF 3 (15,20,30,40,50,60,75,100,125,160)A 40 2,500,000 S250SF 3 (125,150,175,200,225,250)A 40 5,350,000 S400NF 3 (250,300,350,400)A 50 10,500,000 S630NF 3 (500, 600,630)A 50 17,000,000 S800NF 3 (700,800)A 50 23,000,000 S1000CE** 3 (400 ~ 1000)A; Adj 65 45,000,000 S1250NE** 3 (500 ~ 1250)A; Adj 65 55,000,000 S1600NE** 3 (700 ~ 1600)A; Adj 85 68,000,000 MCCB (APTOMAT) 3 Poles (Loại dòng cắt ngắn mạch cao) S100GF 3 (15,20,30,40,50,60,75,100)A 65 4,750,000 S225GF 3 (125,150,175,200,225)A 65 7,500,000 S400GF 3 (250,300,350,400)A 70 16,000,000 S630RF 3 (500,600, 630)A 70 22,500,000 S800RF 3 (700,800)A 70 24,000,000 Trang 3

MCCB (Made in Japan) Áp d ng t ngày 01/12/2012 S c c (P) Dòng nh m c Dòng c t n Giá (VN ) MCCB (APTOMAT) 3 Poles (Lo i J tiêu chu n) S160SCJ 3 (25,40,63,80,100,125,160)A; T/Adj 25 3,000,000 S160GJ 3 (50,63,100,125,160)A; T/Adj 65 9,050,000 S160SJ 3 (25,40,63,80,100,125,160)A; T/Adj 40 3,850,000 S250NJ 3 (160,200,250)A; 250)A; T/Adj 40 6,250,000 S400CJ 3 (250,400)A; T/Adj 36 13,450,000 S400NJ 3 (250,400)A; T/Adj 50 16,900,000 S800CJ 3 (630)A; T/Adj 36 20,150,000 S800NJ 3 (630)A; T/Adj 50 23,700,000 S800CJ 3 (800)A; T/Adj 36 21,900,000, S800NJ 3 (800)A; T/Adj 50 24,450,000 MCCB (APTOMAT) 3 Poles (Lo i J dòng c t ng n m ch cao) S125GJ 3 (20,32,50,63,100,125)A; T/Adj 65 4,850,000 H160NJ 3 (160)A; T/Adj 125 15,950,000 S250GJ 3 (160,200,250)A; T/Adj 65 7,150,000, H250NJ 3 (160,250)A; T/Adj 125 18,900,000 S250PE 3 (40,125,160,250)A; T/Adj 70 14,450,000 S400GJ 3 (250,400)A; T/Adj 70 18,680,000 S630GE 3 (630)A; Adj 70 24,600,000 S800RJ 3 (800)A;T/Adj 70 26,900,000 Giá này ch a bao g m 10% VAT Trang 2

MCCB (Made in Japan) Áp dụng từ ngày 01/12/2012 Số cực (P) Dòng cắt Đơn giá MCCB (APTOMAT) 4 Poles (Loại tiêu chuẩn) S160SCF 4 (15,20,30,40,50,60,75,100,125,160)A 25 3,500,000 S160SF 4 (15,20,30,40,50,60,75,100,125,160)A,,,,,,,, 40 3,600,000, S250SF 4 (125,150,175,200,225,250)A 40 7,500,000 S400NF 4 (250,300,350,400)A 50 14,500,000 S630NF 4 (500,600, 630)A 50 20,500,000 S1000CE** 4 (400 ~ 1000)A; Adj 65 75,000,000 S1250NE** 4 (500 ~ 1250)A; Adj 65 85,000,000 S1600NE** 4 (700 ~ 1600)A; Adj 85 125,000,000 MCCB (APTOMAT) 4 Poles (Loại dòng cắt ngắn mạch cao) S100GF 4 (15,20,30,40,50,60,75,100)A 65 5,500,000 S225GF 4 (125,150,175,200,225)A 65 8,000,000 S400GF 4 (250,300,350,400)A 70 21,000,000 S630RF 4 (500,600, 630)A 70 28,000,000 S800RF 4 (700,800)A 70 29,500,000 MCCB (APTOMAT) 4 Poles (Loại ạ J tiêu chuẩn) E160SCJ 4 (25,40,63,80,100,125,160)A; T/Adj 25 4,500,000 S160SJ 4 (25,40,63,80,100,125,160)A; T/Adj 40 5,250,000 S250NJ 4 (160,200,250)A; T/Adj 40 8,500,000 S400NJ 4 (250,400)A; Adj 50 23,500,000 S800NJ 4 (630)A; Adj 50 29,500,000 S800NJ 4 (800)A; Adj 50 36,000,000 MCCB (APTOMAT) 4 Poles (Loại J dòng cắt ngăn mạch cao) S125GJ 4 (20,32,50,63,100,125)A; T/Adj 65 6,850,000 S250GJ 4 (160,200,250)A; T/Adj 65 10,200,000 S250PE 4 (40,125,160,250)A; T/Adj 70 19,500,000 S400GJ 4 (250,400)A; T/Adj 70 32,500,000 S630GE 4 (630)A; Adj 70 42,500,000 S800RJ 4 (800)A;T/Adj 70 52,000,000 Trang 5

PHỤ KIỆN MCCB (Made in Japan) Áp dụng từ ngày 01/12/2012 số cực (P) LÁ CHẮN PHA (Interpole Barrier) T2BA123SHA 3P 100AF 25,000 T2BA124SHA 4P 100AF 35,000 T2BA16L3SHA 3P S160 61,000 T2BA16L4SHA 4P S160 90,000 T2BA253SHA 3P 225AF 37,000 T2BA254SHA 4P 225AF 55,000 T2BA25L3SHA 3P S/E250S 70,000 T2BA25L4SHA 4P S/E250S 85,000 T2BA403SHA 3P 400AF 155,000 T2BA404SHA 4P 400AF 220,000 TQQ5BA 3P 600AF & phía trên 197,000 TQQ5BA 4P 600AF & phía trên 285,000 THANH BUSBAR (Teminal Bar) T2FB123BA 3P 100AF 225,000 T2FB124BA 4P 100AF 300,000 T2FB16L3WHB 3P S160 185,000 T2FB16L4WHB 4P S160 240,000 T2FB253BA 3P 225AF 980,000 T2FB254BA 4P 225AF 1,370,000 T2FB25L3SHA 3P S/E250S 1,050,000 T2FB25L4SHA 4P S/E250S 1,370,000 T2FB403BC 3P 400AF 1,200,000 T2FB404BC 4P 400AF 1,750,000 000 TIẾP ĐiỂM PHỤ (Auxiliary Switch) AX 1c 1,010,000 TIẾP ĐiỂM CẢNH BÁO (Alarm Switch) AL 1c 1,010,000 CUỘN CẮT (Shunt trip) SHT 1,430,000 MÔ TƠ (Motor) T2MC12 100AF 11,860,000 000 T2MC25 250AF 11,850,000 T2MC40 400AF 32,900,000 T2MC80 630/800AF 35,850,000 TAY VẶN XOAY (External operating handle) T2HP12 100AF 2,250,000 T2HP25 250AF 2,350,000 T2HP40 400AF 4,350,000, T2HP80 630/800AF 5,700,000 Trang 6

Contactor (Made in Japan) Áp dụng ụ từ ngày 01/12/2012 Tiếp điểm phụ KHỞI ĐỘNG TỪ (CONTACTOR) 3PHA NGUỒN AC TC-6a 6A 1A or 1B 410,000 TC-9a 9A 1A or 1B 420,000 TC-12a 12A 1A or 1B 460,000 TC-18a 18A 1A or 1B 630,000 TC-9b 9A 1A 1B 420,000 TC-12b 12A 1A 1B 470,000 TC-18b 18A 1A 1B 720,000000 TC-22b 22A 1A 1B 920,000 TC-32a 32A 2A 2B 1,150,000 TC-40a 40A 2A 2B 1,630,000 TC-50a 50A 2A 2B 2,100,000 TC-65a 65A 2A 2B 2,600,000, TC-75a 75A 2A 2B 2,900,000 TC-85a 85A 2A 2B 3,200,000 TC-100a 100A 2A 2B 4,050,000 TC-130a 130A 2A 2B 5,150,000 TC-150a 150A 2A 2B 7,300,000 TC-185a 185A 2A 2B 9,600,000 TC-225a 225A 2A 2B 10,400,000 TC-265a 265A 2A 2B 15,600,000 TC-330a 330A 2A 2B 16,400,000 TC-400a 400A 2A 2B 18,800,000 TC-500a 500A 2A 2B 38,700,000 000 TC-630a 630A 2A 2B 47,500,000 TC-800a 800A 2A 2B 62,800,000 Trang 7

Contactor (Made in Japan) Áp dụng ụ từ ngày 01/12/2012 Tiếp điểm phụ KHỞI ĐỘNG TỪ (CONTACTOR) 3PHA NGUỒN DC TD-9b 9A 1A 1B 690,000 TD-12b 12A 1A 1B 870,000 TD-18b 18A 1A 1B 1,030,000 TD-22b 22A 1A 1B 1,220,000 TD-32a 32A 2A 2B 1,620,000 TD-40a 40A 2A 2B 2,370,000 TD-50a 50A 2A 2B 2,930,000 000 TD-65a 65A 2A 2B 3,960,000 TD-75a 75A 2A 2B 4,300,000 TD-85a 85A 2A 2B 4,500,000 TD-100a 100A 2A 2B 4,900,000 TD-130a 130A 2A 2B 5,500,000, TD-150a 150A 2A 2B 8,500,000 TC-185a 185A 2A 2B 10,500,000 TC-225a 225A 2A 2B 11,500,000 TC-265a 265A 2A 2B 17,000,000 TC-330a 330A 2A 2B 18,500,000 TC-400a 400A 2A 2B 20,500,000 TC-500a 500A 2A 2B 43,000,000 TC-630a 630A 2A 2B 50,000,000 TC-800a 800A 2A 2B 63,000,000 Trang 8

Contactor (Made in Japan) Áp dụng ụ từ ngày 01/12/2012 Tiếp điểm phụ TKM-9 TỤ BÙ (CAPACITOR UNIT) TC-9a ~ 40a 510,000 TKM-50 TC-50a ~ 100a 670,000 TCCO922.. Cuộn hút khởi động từ (Contactor AC coil) TC-9 ~ 22 170,000 TCCO3240.. TC-32 ~ 40 290,000 TCCO5065.. TC-50 ~ 65 650,000 TCCO7510.. TC-75 ~ 100 1,020,000 TCCO130150.. TC-130 ~ 150 1,950,000 TCCO185225.. TC-185 ~ 225 2,600,000 TCCO265400.. TC-330 ~ 400 3,700,000 TCCO500800.. TC-500 ~ 800 6,050,000 TSL-65.. Hộp chụp cơ (Mechanical latch Unit) TC-9a ~ 65a 1,090,000 TSL-150.. TC-75a ~ 150a 1,200,000 Tiếp điểm phụ (AUXILIARY CONTACTS) TSU-11 (Bên trên) 1 N0 + 1 NC TC-9a ~ 150a 160,000 TSU-20 (Bên trên) 2 NO + 0 NC TC-9a ~ 150a 160,000 TSU-02 (Bên trên) 0 NO + 2 NC TC-9a ~ 150a 160,000 TSU-22 (Bên trên) 2 N0 + 2 NC TC-9a ~ 150a 260,000 TSU-31 (Bên trên) 3 N0 + 1 NC TC-9a ~ 150a 260,000 TSU-13 (Bên trên) 1 N0 + 3 NC TC-9a ~ 150a 260,000 TSU-40 (Bên trên) 4 N0 + 0 NC TC-9a ~ 150a 260,000 TSU-04 (Bên trên) 0 N0 + 4 NC TC-9a ~ 150a 260,000 TSU-1 (Bên hông) 1 N0 + 1 NC TC-9a ~ 150a 160,000 TSU-100 (Bên hông) 1 N0 + 1 NC TC-185a ~ 800a 260,000 TSR-02 Khóa liên động (Mechanical Interlock) TC-9b ~ 150a 130,000 TKA-180 TC-185a ~ 400a 740,000000 TKA-600 TC-500a ~ 800a 7,500,000 Trang 9

Thermal Overloads (Made in Japan) Áp dụng ụ từ ngày 01/12/2012 Dòng Hoạt Động THERMAL OVERLOADS - RƠLE NHIỆT TK-12a - 4A 0.16 ~ 4A (1) 510,000 TK-12a 4 ~ 18A (1) 550,000000 TK-32a 0.16 ~ 4A (2) 530,000 TK-32a 4 ~ 22A (2) 580,000 TK-32a 25 ~ 40A (2) 870,000 TK-63a 36 ~ 65A (3) 1,370,000 TK-95a 65 ~ 100A (4) 2,275,000275 TK-150a 105 ~ 15A (5) 2,400,000 TK-225a 125 ~ 240A (6) 4,470,000 TK-400a 185 ~ 400A (7) 4,930,000 TK-800a 400 ~ 800A (8) 13,500,000 (1) : TK-12a Dùng cho từ TC-9a đến TC-18a. Gồm các loại ạ từ: - 0.1~0.16A; 0.16~0.25A; 0.25~0.4A; 0.4~0.63A; 0.63~1A; 1~1.6A; 1.6~2.5A; 2.5~4A - 4~6A; 5~8A; 6~9A; 7~10A; 9~13A; 12~18A (2) : TK-32a Dùng cho từ TC-9b đến TC-40b. Gồm các loại từ: - 0.1~0.16A; 0.16~0.25A; 0.25~0.4A; 0.4~0.63A; 0.63~1A;1~1.6A; 1.6~2.5A; 2.5~4A - 4~6A; 5~8A; 6~9A; 7~10A; 9~13A; 12~18A - 16~22A; 18~25A; 22~32A; 28~40A (3) : TK-63a Dùng cho từ TC-50a đến TC-65a. Gồm các loại từ: - 24~36A; 38~40A; 34~50A; 45~65A (4) : TK-95a Dùng cho từ TC-75a đến TC-100a. Gồm các loại từ: - 45~65A; 54~75A; 63~85A; 70~95A; 80~100A. (5) : TK-130a Dùng cho từ TC-130a đến TC-150a. Gồm các loại từ: - 80~105A; 95~130A; 110~150A. (6) : TK-225a Dùng cho từ TC-185a đến TC-225a. Gồm các loại từ: - 85~125A; 100~160A; 120~185A; 160~240A. (7) : TK-400a Dùng cho từ TC-265a đến TC-400a. Gồm các loại từ: - 120~185A; 160~240A; 200~330A; 260~400A. (8) : TK-800a Dùng cho từ TC-500a đến TC-800a. Gồm các loại từ: - 260~400A; 400~600A; 520~800A. Trang 10

AIR CIRCUIT BREAKER (Made in Japan) Áp dụng từ ngày 01/12/2012 Dòng Cắt ACB 03 pha kiểu cố định (Fix) nạp lòxo bằng tay, Relay (S) bảo vệ tiêu chuẩn AR208S 800A 65 68,000,000 AR212S 1250A 65 76,000,000 AR216S 1600A 65 87,500,000 AR220S 2000A 65 98,500,000 AR325S 2500A 85 125,000,000 AR332S 3200A 85 158,000,000 ACB 04 pha kiểu cố định (Fix) nạp lòxo bằng tay, Relay (S) bảo vệ tiêu chuẩn AR208S 800A 65 81,200,000 AR212S 1250A 65 91,500,000 AR216S 1600A 65 105,400,000 AR220S 2000A 65 116,500,000 AR325S 2500A 85 146,200,000 AR332S 3200A 85 182,400,000 ACB 03 pha kiểu kéo ngoài (Draw-Out) nạp lòxo bằng tay, Relay (S) bảo vệ tiêu chuẩn AR208S 800A 65 91,500,000 000 AR212S 1250A 65 98,400,000 AR216S 1600A 65 112,500,000 AR220S 2000A 65 124,600,000 AR325S 2500A 85 162,400,000 AR332S 3200A 85 198,400,000 AR440S 4000A 100 495,000,000 AR650S 5000A 120 980,000,000 AR663S 6300A 120 985,000,000 ACB 04 pha kiểu kéo ngoài (Draw-Out) nạp lòxo bằng tay, Relay (S) bảo vệ tiêu chuẩn AR208S 800A 65 105,000,000 AR212S 1250A 65 116,500,000 AR216S 1600A 65 135,000,000 AR220S 2000A 65 148,200,000 AR325S 2500A 85 187,400,000 AR332S 3200A 85 235,000,000 AR440S 4000A 100 497,000,000 AR650S 5000A 120 1,150,000,000 AR663S 6300A 120 1,190,000,000 Trang 11

PHỤ KiỆN ACB (Made in Japan) Áp dụng từ ngày 01/12/2012 số cực (P) ACB SHT (Cuộn ộ cắt) 3 & 4P Fix & D/O 800 ~ 6300A 4,700,000 000 UVT (Bảo vệ thấp áp) 3 & 4P Fix & D/O 800 ~ 6300A 13,700,000 MOT ( Mô tơ sạc) 3 & 4P Fix & D/O 800 ~ 6300A 18,100,000 IP cover (IP55 -IEC60529) 3 & 4P Fix & D/O 800 ~ 6300A 22,600,000 AGR-21BL-PS 3 & 4P Fix & D/O 800 ~ 6300A 4,500,000, H-interlock for 2 ACBs 3 & 4P Fix & D/O 800 ~ 6300A 55,100,000 H-interlock for 3 ACBs 3 & 4P Fix & D/O 800 ~ 6300A 126,000,000 Safety shutter main circuit AR2 3P Fix & D/O 800 ~ 6300A 4,100,000 Safety shutter main circuit AR2 4P Fix & D/O 800 ~ 6300A 5,000,000 Safety shutter main circuit AR3 3P Fix & D/O 800 ~ 6300A 5,100,000 Safety shutter main circuit AR3 4P Fix & D/O 800 ~ 6300A 6,950,000 Safety shutter main circuit AR4 3P Fix & D/O 800 ~ 6300A 8,500,000 Safety shutter main circuit AR4 4P Fix & D/O 800 ~ 6300A 9,250,000 Safety shutter control circuit 500,000 Trang 12

CÔNG TY TNHH TM KỸ THUẬT ĐIỆN HOÀNG TRANG HOANGTRANG ELECTRIC CO.,LTD Email: hoangnc@hoangtrangco.com.vn Website: www.hoangtrangco.com.vn